Viêm gan b mạn là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm gan B mạn là tình trạng nhiễm virus viêm gan B kéo dài trên 6 tháng, gây tổn thương gan dai dẳng và nguy cơ tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư biểu mô tế bào gan. Bệnh diễn biến âm thầm, nhiều người không triệu chứng, và việc chẩn đoán sớm kết hợp xét nghiệm HBsAg, HBV DNA giúp phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Định nghĩa viêm gan B mạn
Viêm gan B mạn (Chronic Hepatitis B – CHB) là tình trạng nhiễm virus viêm gan B (HBV) kéo dài trên 6 tháng, gây tổn thương gan dai dẳng và nguy cơ tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Đây là một bệnh lý viêm gan do virus phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt ở các khu vực Châu Á, Châu Phi và các vùng có tỷ lệ nhiễm HBV cao.
Viêm gan B mạn thường diễn biến âm thầm, nhiều bệnh nhân không có triệu chứng trong giai đoạn đầu, dẫn đến chẩn đoán muộn. Tỷ lệ tiến triển thành xơ gan hoặc HCC phụ thuộc vào tuổi khởi phát, mức độ sao chép virus, tình trạng miễn dịch của cơ thể và các yếu tố đồng nhiễm khác như virus viêm gan C hay HIV.
Viêm gan B mạn được coi là mối nguy hại sức khỏe cộng đồng bởi vì bệnh không chỉ ảnh hưởng đến chức năng gan mà còn làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng về lâu dài. Việc nhận biết và điều trị sớm đóng vai trò quan trọng trong dự phòng biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
Nguyên nhân và cơ chế lây nhiễm
Nguyên nhân chủ yếu của viêm gan B mạn là sự nhiễm HBV kéo dài mà cơ thể không loại bỏ được virus. HBV là virus DNA thuộc họ Hepadnaviridae, có khả năng xâm nhập vào tế bào gan (hepatocyte) và sao chép nhờ enzyme DNA polymerase.
Virus lây truyền qua các đường chính sau:
- Đường máu: truyền máu không an toàn, sử dụng chung kim tiêm
- Đường tình dục: quan hệ tình dục không bảo vệ với người nhiễm HBV
- Từ mẹ sang con: lây nhiễm trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc sau sinh
Cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự nhân lên của virus trong tế bào gan và kích hoạt phản ứng miễn dịch của cơ thể. Phản ứng này nhằm loại bỏ virus nhưng đồng thời gây tổn thương tế bào gan, viêm mạn tính và xơ hóa theo thời gian.
Triệu chứng lâm sàng
Viêm gan B mạn thường diễn biến âm thầm, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Nhiều bệnh nhân không có triệu chứng hoặc chỉ xuất hiện triệu chứng nhẹ, dễ bị bỏ qua. Một số triệu chứng có thể xuất hiện bao gồm mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, đau tức hạ sườn phải và vàng da, vàng mắt.
Trong giai đoạn tiến triển nặng, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Cổ trướng: tích tụ dịch trong ổ bụng do xơ gan
- Xuất huyết tiêu hóa: do giãn tĩnh mạch thực quản, thường kèm nôn máu hoặc phân đen
- Phình lách và giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu
- Dấu hiệu suy gan: vàng da, vàng mắt, rối loạn đông máu
Khám lâm sàng kết hợp với xét nghiệm máu và hình ảnh giúp đánh giá mức độ tổn thương gan, theo dõi tiến triển bệnh và xác định nguy cơ biến chứng.
Chẩn đoán viêm gan B mạn
Chẩn đoán dựa vào sự hiện diện của HBsAg kéo dài trên 6 tháng, kết hợp với các xét nghiệm đánh giá sao chép virus, tình trạng miễn dịch và chức năng gan. Các xét nghiệm quan trọng bao gồm HBV DNA, HBeAg, Anti-HBe, ALT và AST.
Các xét nghiệm phổ biến:
- HBsAg: kháng nguyên bề mặt viêm gan B, dương tính >6 tháng xác định viêm gan B mạn
- HBV DNA: đo tải lượng virus, đánh giá mức độ sao chép và nguy cơ tiến triển bệnh
- HBeAg và Anti-HBe: đánh giá trạng thái sao chép virus và đáp ứng miễn dịch
- ALT/AST: men gan, đánh giá tổn thương tế bào gan
- Siêu âm và FibroScan: đánh giá độ xơ hóa, tổn thương cấu trúc gan
Sinh thiết gan có thể cần thiết trong một số trường hợp để xác định mức độ viêm và xơ hóa, giúp bác sĩ quyết định chiến lược điều trị dài hạn. Kết hợp nhiều xét nghiệm giúp chẩn đoán chính xác, phân loại giai đoạn bệnh và dự đoán tiên lượng.
Phân loại viêm gan B mạn
Viêm gan B mạn được phân loại dựa trên mức độ sao chép virus và hoạt động viêm gan, giúp định hướng điều trị và tiên lượng. Phân loại chủ yếu gồm:
- Viêm gan B mạn không hoạt động: HBeAg âm, HBV DNA thấp, men gan ALT bình thường, bệnh nhân thường không triệu chứng.
- Viêm gan B mạn hoạt động HBeAg dương: HBeAg dương, HBV DNA cao, ALT tăng, có nguy cơ tiến triển xơ gan và HCC cao hơn.
- Viêm gan B mạn HBeAg âm hoạt động: HBeAg âm nhưng HBV DNA cao và ALT tăng, biểu hiện bệnh tiến triển âm thầm, nguy cơ biến chứng vẫn cao.
Việc phân loại dựa vào các xét nghiệm sinh học giúp bác sĩ quyết định thời điểm khởi động điều trị kháng virus và lựa chọn thuốc phù hợp.
Tiến triển bệnh và biến chứng
Viêm gan B mạn có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm. Biến chứng chính bao gồm:
- Xơ gan: mô gan bị thay thế bằng mô xơ, giảm chức năng gan, nguy cơ suy gan và các biến chứng liên quan.
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): viêm gan mạn làm tăng nguy cơ đột biến tế bào, dẫn đến phát triển ung thư gan.
- Suy gan: giảm chức năng gan toàn diện, biểu hiện vàng da, rối loạn đông máu, cổ trướng, có thể đe dọa tính mạng.
Các yếu tố nguy cơ tiến triển bao gồm tuổi khởi phát bệnh, tải lượng HBV cao, đồng nhiễm virus viêm gan C hoặc HIV, thói quen uống rượu, và tình trạng miễn dịch yếu. Việc theo dõi định kỳ và đánh giá các yếu tố nguy cơ giúp dự đoán biến chứng và can thiệp kịp thời.
Điều trị viêm gan B mạn
Điều trị viêm gan B mạn tập trung vào kiểm soát sao chép virus, giảm viêm gan, bảo vệ gan và phòng ngừa biến chứng. Các thuốc kháng virus được khuyến cáo bao gồm:
- Tenofovir: thuốc ức chế nucleotide mạnh, hiệu quả cao và ít kháng thuốc.
- Entecavir: thuốc ức chế nucleoside, thích hợp cho bệnh nhân chưa điều trị trước đó.
- Lamivudine: ít sử dụng do nguy cơ kháng thuốc cao khi dùng dài hạn.
Điều trị không kháng virus bao gồm theo dõi định kỳ, kiểm soát các yếu tố nguy cơ (như hạn chế rượu, giảm cân), và hỗ trợ chức năng gan. Sinh hoạt hợp lý, chế độ ăn cân đối và tiêm vaccine phòng ngừa lây nhiễm giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ lây lan HBV.
Phòng ngừa và kiểm soát
Phòng ngừa viêm gan B mạn chủ yếu dựa vào tiêm vaccine HBV, đảm bảo an toàn trong truyền máu, quan hệ tình dục và kiểm tra HBV khi mang thai. Tiêm phòng giúp cơ thể tạo miễn dịch lâu dài, giảm nguy cơ mắc bệnh và biến chứng.
Các tổ chức y tế quốc tế như WHO khuyến cáo tiêm vaccine đầy đủ 3 mũi trong năm đầu đời và sàng lọc HBV định kỳ cho các nhóm nguy cơ cao. Kiểm soát dịch tễ và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong dự phòng viêm gan B mạn.
Theo dõi và đánh giá định kỳ
Bệnh nhân viêm gan B mạn cần được theo dõi định kỳ để đánh giá tải lượng virus, chức năng gan và nguy cơ biến chứng. Các xét nghiệm quan trọng bao gồm:
- HBV DNA định kỳ để theo dõi sao chép virus.
- Men gan ALT, AST đánh giá tổn thương tế bào gan.
- Siêu âm gan hoặc FibroScan đánh giá xơ hóa và sự hiện diện khối u gan.
Việc theo dõi định kỳ giúp phát hiện sớm xơ gan, ung thư gan, từ đó can thiệp kịp thời và cải thiện tiên lượng.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization (WHO). “Hepatitis B.” https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/hepatitis-b
- Lok, A.S.F., & McMahon, B.J. (2009). Chronic hepatitis B: update 2009. Hepatology, 50(3), 661–662.
- European Association for the Study of the Liver (EASL). (2017). EASL 2017 Clinical Practice Guidelines on the management of hepatitis B virus infection. Journal of Hepatology, 67(2), 370–398.
- Terrault, N.A., et al. (2018). Update on prevention, diagnosis, and treatment of chronic hepatitis B: AASLD 2018 Hepatitis B Guidance. Hepatology, 67(4), 1560–1599.
- CDC. “Hepatitis B Information.” https://www.cdc.gov/hepatitis/hbv/index.htm
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm gan b mạn:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
